stoker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stoker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stoker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stoker.
Từ điển Anh Việt
stoker
/'stoukə/
* danh từ
người đốt lò (ở tàu thuỷ)
mechanical stoker: máy đổ than tự động vào lò
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stoker
Irish writer of the horror novel about Dracula (1847-1912)
Synonyms: Bram Stoker, Abraham Stoker
a laborer who tends fires (as on a coal-fired train or steamship)
Synonyms: fireman
a mechanical device for stoking a furnace