fire area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fire area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fire area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fire area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fire area

    * kỹ thuật

    vùng đốt

    xây dựng:

    khu phòng hỏa

    vật lý:

    vùng sinh nhiệt