fireball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fireball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fireball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fireball.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fireball
a ball of fire (such as the sun or a ball-shaped discharge of lightning)
the luminous center of a nuclear explosion
Similar:
bolide: an especially luminous meteor (sometimes exploding)
powerhouse: a highly energetic and indefatigable person
Synonyms: human dynamo, ball of fire
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).