bolide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bolide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bolide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bolide.

Từ điển Anh Việt

  • bolide

    /'boulaid/

    * danh từ

    sao băng

    đạn lửa

  • bolide

    (thiên văn) sao băng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bolide

    * kỹ thuật

    đá trời

    sao băng

    thiên thạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bolide

    an especially luminous meteor (sometimes exploding)

    Synonyms: fireball