firewood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
firewood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm firewood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của firewood.
Từ điển Anh Việt
firewood
/'faiəwud/
* danh từ
củi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
firewood
wood used for fuel
they collected and cut their own firewood