fire up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fire up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fire up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fire up.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fire up

    * kỹ thuật

    bốc cháy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fire up

    Similar:

    inflame: arouse or excite feelings and passions

    The ostentatious way of living of the rich ignites the hatred of the poor

    The refugees' fate stirred up compassion around the world

    Wake old feelings of hatred

    Synonyms: stir up, wake, ignite, heat

    light up: begin to smoke

    After the meal, some of the diners lit up

    Synonyms: light