wake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wake.

Từ điển Anh Việt

  • wake

    /weik/

    * danh từ

    (hàng hải) lằn tàu

    to follow in the wake of somebody

    theo chân ai, theo liền ngay sau ai

    (nghĩa bóng) theo gương ai

    * danh từ

    ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh)

    sự thức canh người chết

    * nội động từ (woke, waked; waked, woken)

    thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy

    to wake up with a start: giật mình tỉnh dậy

    * ngoại động từ

    đánh thức

    làm hồi tỉnh lại, làm sống lại

    làm náo động (nơi nào); phá (sự yên tĩnh)

    làm dội lại (tiếng vang)

    khêu gợi, gợi lại (một kỷ niệm)

    to wake memories: gợi lại những ký ức

    to wake desires: khêu gợi dục vọng

    thức canh (người chết)

  • wake

    (cơ học) vết sóng; đuôi sóng; dòng đuôi

    vortex w. màng xoáy; màng rôta

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wake

    * kỹ thuật

    đánh thức

    dòng đuôi

    dòng đuôi (xi lanh)

    đuôi sóng

    làn tàu

    sự hút theo

    vạt nước theo tàu

    vết rẽ nước

    vết sóng

    toán & tin:

    thời gian đợi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wake

    the wave that spreads behind a boat as it moves forward

    the motorboat's wake capsized the canoe

    Synonyms: backwash

    a vigil held over a corpse the night before burial

    there's no weeping at an Irish wake

    Synonyms: viewing

    be awake, be alert, be there

    Antonyms: sleep

    make aware of

    His words woke us to terrible facts of the situation

    Similar:

    aftermath: the consequences of an event (especially a catastrophic event)

    the aftermath of war

    in the wake of the accident no one knew how many had been injured

    Synonyms: backwash

    wake island: an island in the western Pacific between Guam and Hawaii

    wake up: stop sleeping

    She woke up to the sound of the alarm clock

    Synonyms: awake, arouse, awaken, come alive, waken

    Antonyms: fall asleep

    inflame: arouse or excite feelings and passions

    The ostentatious way of living of the rich ignites the hatred of the poor

    The refugees' fate stirred up compassion around the world

    Wake old feelings of hatred

    Synonyms: stir up, ignite, heat, fire up

    awaken: cause to become awake or conscious

    He was roused by the drunken men in the street

    Please wake me at 6 AM.

    Synonyms: waken, rouse, wake up, arouse

    Antonyms: cause to sleep