rouse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rouse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rouse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rouse.

Từ điển Anh Việt

  • rouse

    /rauz/

    * danh từ

    (quân sự) hiệu kèn đánh thức

    * ngoại động từ

    khua, khuấy động

    to rouse a fox from its lair: khua một con cáo ra khỏi hang

    đánh thức, làm thức tỉnh

    to rouse someone [from sleep]: đánh thức ai dậy

    to rouse oneself: thức tỉnh, tỉnh táo

    khích động

    to rouse the masses to action: khích động quần chúng hành động

    khêu gợi (tình cảm...)

    khuấy (chất lỏng, bia khi ủ)

    chọc tức, làm nổi giận

    (hàng hải) kéo mạnh, ra sức kéo

    * nội động từ

    ((thường) + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh

    * ngoại động từ

    muối (cá trích...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rouse

    * kinh tế

    khuấy trộn

    ướp muối (cá)

Từ điển Anh Anh - Wordnet