rouser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rouser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rouser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rouser.

Từ điển Anh Việt

  • rouser

    /'rauzə/

    * danh từ

    người đánh thức

    người khích động

    dụng cụ để khuấy bia (khi ủ)

    lời nói dối trâng tráo (đến nỗi làm người ta phẫn nộ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rouser

    Similar:

    waker: someone who rouses others from sleep

    Synonyms: arouser