waker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waker.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • waker

    someone who rouses others from sleep

    Synonyms: rouser, arouser

    a person who awakes

    an early waker

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).