cause to sleep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cause to sleep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cause to sleep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cause to sleep.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cause to sleep

    make fall asleep

    The soft music caused us to fall asleep

    Antonyms: awaken

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).