causeless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

causeless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm causeless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của causeless.

Từ điển Anh Việt

  • causeless

    /'kɔ:zlis/

    * tính từ

    không có lý do, vô cớ

  • causeless

    không có nguyên nhân

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • causeless

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    không có nguyên nhân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • causeless

    having no justifying cause or reason

    a senseless, causeless murder

    a causeless war that never had an aim

    an apparently arbitrary and reasonless change

    Synonyms: reasonless

    having no cause or apparent cause

    a causeless miracle

    fortuitous encounters--strange accidents of fortune

    we cannot regard artistic invention as...uncaused and unrelated to the times

    Synonyms: fortuitous, uncaused