reasonless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reasonless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reasonless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reasonless.

Từ điển Anh Việt

  • reasonless

    /'ri:znlis/

    * tính từ

    vô lý, phi lý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reasonless

    not endowed with the capacity to reason

    a reasonless brute

    Similar:

    mindless: not marked by the use of reason

    mindless violence

    reasonless hostility

    a senseless act

    Synonyms: senseless

    causeless: having no justifying cause or reason

    a senseless, causeless murder

    a causeless war that never had an aim

    an apparently arbitrary and reasonless change