fortuitous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fortuitous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fortuitous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fortuitous.
Từ điển Anh Việt
fortuitous
/fɔ:'tju:itəs/
* tính từ
tình cờ, bất ngờ, ngẫu nhiên
a fortuitous meeting: cuộc họp bất ngờ; cuộc gặp gỡ tình c
fortuitous
ngẫu nhiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fortuitous
occurring by happy chance
profits were enhanced by a fortuitous drop in the cost of raw materials
Similar:
causeless: having no cause or apparent cause
a causeless miracle
fortuitous encounters--strange accidents of fortune
we cannot regard artistic invention as...uncaused and unrelated to the times
Synonyms: uncaused