uncaused nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uncaused nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncaused giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncaused.
Từ điển Anh Việt
uncaused
/'ʌn'kɔ:t/
* tính từ
không được gây ra, không được tạo ra; sẵn có
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uncaused
Similar:
causeless: having no cause or apparent cause
a causeless miracle
fortuitous encounters--strange accidents of fortune
we cannot regard artistic invention as...uncaused and unrelated to the times
Synonyms: fortuitous