causey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
causey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm causey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của causey.
Từ điển Anh Việt
causey
/'kɔ:zwei/
* danh từ
đường đắp cao (qua vùng lầy lội)
bờ đường đắp cao (cho khách đi bộ)
* ngoại động từ
đường đắp cao (qua vùng lầy lội)