causeway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
causeway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm causeway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của causeway.
Từ điển Anh Việt
causeway
/'kɔ:zwei/
* danh từ
đường đắp cao (qua vùng lầy lội)
bờ đường đắp cao (cho khách đi bộ)
* ngoại động từ
đường đắp cao (qua vùng lầy lội)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
causeway
* kỹ thuật
bến nổi
đê
xây dựng:
đường đắp cao
đường trên đê
đường trên nền đắp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
causeway
a road that is raised above water or marshland or sand
provide with a causeway
A causewayed swamp
pave a road with cobblestones or pebbles