cause of accident nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cause of accident nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cause of accident giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cause of accident.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cause of accident
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
nguyên nhân gây ra tai nạn
Từ liên quan
- cause
- causer
- causes
- causey
- causerie
- causeway
- causeless
- cause code
- cause-list
- cause celebre
- cause of fire
- cause of death
- cause to sleep
- cause of action
- cause of damage
- cause of return
- cause and effect
- cause of failure
- cause of accident
- cause to be perceived
- cause of force majeure
- cause for deterioration
- cause and effect diagram