causer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

causer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm causer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của causer.

Từ điển Anh Việt

  • causer

    /'kɔ:zə/

    * danh từ

    người gây ra (một tai nạn...)