cause for deterioration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cause for deterioration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cause for deterioration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cause for deterioration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cause for deterioration

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nguyên nhân hư hỏng