cause of return nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cause of return nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cause of return giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cause of return.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cause of return

    * kinh tế

    lý do trả về (bưu kiện)