cause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
cause
/kɔ:z/
* danh từ
nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên
cause and effect: nguyên nhân và kết quả
the causes of war: những nguyên nhân của chiến tranh
lẽ, cớ, lý do, động cơ
a cause for complaint: lý do để than phiền
to show cause: trình bày lý do
(pháp lý) việc kiện, việc tố tụng
to gain one's cause: được kiện, thắng kiện
mục tiêu, mục đích
final cause: mục đích cứu cánh
sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa
revolutionary cause: sự nghiệp cách mạng
to fight for the just cause: chiến đấu cho chính nghĩa
in the cause of
vì
in the cause of justice: vì công lý
to make commom cause with someone
theo phe ai, về bè với ai
* ngoại động từ
gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra
bảo, khiến, sai (ai làm việc gì)
to cause something to be done by somebody; to cause somebody to do something: sai ai làm việc gì
cause
nguyên nhân, lý do (vật lí) nhân quả
assibnable sc. (thống kê) nguyên nhân không ngẫu nhiên
chance c. nguyên nhân ngẫu nhiên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cause
* kinh tế
lý do
nguyên do
nguyên nhân
việc kiện
việc tố tụng
vụ kiện
* kỹ thuật
gây ra
lý do
nguyên nhân
nhân quả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cause
events that provide the generative force that is the origin of something
they are trying to determine the cause of the crash
a justification for something existing or happening
he had no cause to complain
they had good reason to rejoice
give rise to; cause to happen or occur, not always intentionally
cause a commotion
make a stir
cause an accident
Similar:
campaign: a series of actions advancing a principle or tending toward a particular end
he supported populist campaigns
they worked in the cause of world peace
the team was ready for a drive toward the pennant
the movement to end slavery
contributed to the war effort
Synonyms: crusade, drive, movement, effort
causal agent: any entity that produces an effect or is responsible for events or results
Synonyms: causal agency
lawsuit: a comprehensive term for any proceeding in a court of law whereby an individual seeks a legal remedy
the family brought suit against the landlord
induce: cause to do; cause to act in a specified manner
The ads induced me to buy a VCR
My children finally got me to buy a computer
My wife made me buy a new sofa
- cause
- causer
- causes
- causey
- causerie
- causeway
- causeless
- cause code
- cause-list
- cause celebre
- cause of fire
- cause of death
- cause to sleep
- cause of action
- cause of damage
- cause of return
- cause and effect
- cause of failure
- cause of accident
- cause to be perceived
- cause of force majeure
- cause for deterioration
- cause and effect diagram