cause to be perceived nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cause to be perceived nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cause to be perceived giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cause to be perceived.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cause to be perceived

    have perceptible qualities

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).