cause-list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cause-list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cause-list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cause-list.
Từ điển Anh Việt
cause-list
/'kɔ:zlist/
* danh từ
(pháp lý) danh sách những vụ đem ra xử
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cause-list
* kinh tế
lịch xét sử