cause celebre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cause celebre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cause celebre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cause celebre.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cause celebre

    an incident that attracts great public attention

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).