suit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suit.

Từ điển Anh Việt

  • suit

    /sju:t/

    * danh từ

    bộ com lê, bộ quần áo (đàn ông)

    dress suit: bộ quần áo dạ hội

    lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu

    to make suit: xin xỏ

    to prosper in one's suit: đạt lời yêu cầu

    sự cầu hôn

    sự kiện tụng, sự tố tụng

    (đánh bài) Hoa

    bộ quần áo giáp

    (hàng hải) bộ buồm

    * ngoại động từ

    làm cho phù hợp

    (động tính từ quá khứ) thích hợp; quen; đủ điều kiện

    he is not suited to be a teacher: anh ta không có đủ điều kiện làm một giáo viên

    thoả mãn, đáp ứng nhu cầu của, phù hợp với quyền lợi của

    it does not suit all tastes: điều đó không thoả mãn tất cả thị hiếu

    hợp với, thích hợp với

    this climate does not suit him: khí hậu ở đây không hợp với anh ta

    the part suits him admirably: vai đó hợp với anh ta quá

    * nội động từ

    tiện, hợp với

    that date will suit: ngày ấy tiện

    red does not suit with her complexion: màu đỏ không hợp với nước da của cô ta

    suit yourself

    tuỳ anh muốn làm gì thì làm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • suit

    * kinh tế

    sự kiện tụng

    việc kiện tụng

    vụ kiện

    vụ tố tụng

    vụ tranh tụng

    * kỹ thuật

    bộ dụng cụ

    đơn kiện

    xây dựng:

    tố tụng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • suit

    a set of garments (usually including a jacket and trousers or skirt) for outerwear all of the same fabric and color

    they buried him in his best suit

    Synonyms: suit of clothes

    (slang) a businessman dressed in a business suit

    all the suits care about is the bottom line

    a petition or appeal made to a person of superior status or rank

    playing card in any of four sets of 13 cards in a pack; each set has its own symbol and color

    a flush is five cards in the same suit

    in bridge you must follow suit

    what suit is trumps?

    be agreeable or acceptable to

    This suits my needs

    Synonyms: accommodate, fit

    be agreeable or acceptable

    This time suits me

    Similar:

    lawsuit: a comprehensive term for any proceeding in a court of law whereby an individual seeks a legal remedy

    the family brought suit against the landlord

    Synonyms: case, cause, causa

    courtship: a man's courting of a woman; seeking the affections of a woman (usually with the hope of marriage)

    its was a brief and intense courtship

    Synonyms: wooing, courting

    befit: accord or comport with

    This kind of behavior does not suit a young woman!

    Synonyms: beseem

    become: enhance the appearance of

    Mourning becomes Electra

    This behavior doesn't suit you!