suit of armor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suit of armor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suit of armor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suit of armor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suit of armor
Similar:
body armor: armor that protects the wearer's whole body
Synonyms: body armour, suit of armour, coat of mail, cataphract
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).