suited nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suited nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suited giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suited.
Từ điển Anh Việt
suited
* tính từ
(+for/to) hợp, phù hợp, thích hợp (với ai/cái gì)
(tạo thành các tính từ ghép) mặc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suited
outfitted or supplied with clothing
recruits suited in green
Similar:
suit: be agreeable or acceptable to
This suits my needs
Synonyms: accommodate, fit
suit: be agreeable or acceptable
This time suits me
befit: accord or comport with
This kind of behavior does not suit a young woman!
become: enhance the appearance of
Mourning becomes Electra
This behavior doesn't suit you!
Synonyms: suit
suitable: meant or adapted for an occasion or use
a tractor suitable (or fit) for heavy duty
not an appropriate (or fit) time for flippancy