befit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

befit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm befit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của befit.

Từ điển Anh Việt

  • befit

    /bi'fit/

    * ngoại động từ

    thích hợp, hợp với

    là nhiệm vụ của

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • befit

    accord or comport with

    This kind of behavior does not suit a young woman!

    Synonyms: suit, beseem