beseem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beseem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beseem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beseem.

Từ điển Anh Việt

  • beseem

    /bi'si:m/

    * động từ không ngôi

    phải, đúng; thích hợp, hợp lẽ

    it ill beseems you to refuse: anh cứ từ chối là không đúng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beseem

    Similar:

    befit: accord or comport with

    This kind of behavior does not suit a young woman!

    Synonyms: suit