suitcase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suitcase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suitcase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suitcase.
Từ điển Anh Việt
suitcase
/'sju:tkeis/
* danh từ
cái va li
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
suitcase
* kỹ thuật
cái va li
xây dựng:
va li
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suitcase
Similar:
bag: a portable rectangular container for carrying clothes
he carried his small bag onto the plane with him
Synonyms: traveling bag, travelling bag, grip