suiting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suiting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suiting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suiting.

Từ điển Anh Việt

  • suiting

    /'sju:tiɳ/

    * danh từ ((thường) số nhiều)

    vải may com lê

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • suiting

    * kỹ thuật

    dệt may:

    vải may âu phục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • suiting

    a fabric used for suits

    Similar:

    suit: be agreeable or acceptable to

    This suits my needs

    Synonyms: accommodate, fit

    suit: be agreeable or acceptable

    This time suits me

    befit: accord or comport with

    This kind of behavior does not suit a young woman!

    Synonyms: suit, beseem

    become: enhance the appearance of

    Mourning becomes Electra

    This behavior doesn't suit you!

    Synonyms: suit