suite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suite.

Từ điển Anh Việt

  • suite

    /swi:t/

    * danh từ

    dãy, bộ

    suite of rooms: dãy buồng

    suite of furniture: bộ đồ gỗ

    đoàn tuỳ tùng

    (âm nhạc) tổ khúc

    (địa lý,địa chất) hệ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • suite

    * kinh tế

    bộ ở

    * kỹ thuật

    dãy

    điệp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • suite

    a musical composition of several movements only loosely connected

    apartment consisting of a series of connected rooms used as a living unit (as in a hotel)

    Synonyms: rooms

    a matching set of furniture

    Similar:

    cortege: the group following and attending to some important person

    Synonyms: retinue, entourage