suite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suite.
Từ điển Anh Việt
suite
/swi:t/
* danh từ
dãy, bộ
suite of rooms: dãy buồng
suite of furniture: bộ đồ gỗ
đoàn tuỳ tùng
(âm nhạc) tổ khúc
(địa lý,địa chất) hệ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
suite
* kinh tế
bộ ở
* kỹ thuật
dãy
điệp