rooms nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rooms nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rooms giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rooms.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rooms
Similar:
suite: apartment consisting of a series of connected rooms used as a living unit (as in a hotel)
room: an area within a building enclosed by walls and floor and ceiling
the rooms were very small but they had a nice view
room: space for movement
room to pass
make way for
hardly enough elbow room to turn around
Synonyms: way, elbow room
room: opportunity for
room for improvement
room: the people who are present in a room
the whole room was cheering
board: live and take one's meals at or in
she rooms in an old boarding house
Synonyms: room
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).