retinue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retinue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retinue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retinue.

Từ điển Anh Việt

  • retinue

    /'retinju:/

    * danh từ

    đoàn tuỳ tùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • retinue

    Similar:

    cortege: the group following and attending to some important person

    Synonyms: suite, entourage