cortege nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cortege nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cortege giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cortege.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cortege

    a funeral procession

    the group following and attending to some important person

    Synonyms: retinue, suite, entourage

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).