entourage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entourage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entourage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entourage.

Từ điển Anh Việt

  • entourage

    /,ɔntu'rɑ:ʤ/

    * danh từ

    vùng lân cận, vùng xung quanh

    những người tuỳ tùng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • entourage

    * kỹ thuật

    vùng lân cận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • entourage

    Similar:

    cortege: the group following and attending to some important person

    Synonyms: retinue, suite