suitably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suitably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suitably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suitably.
Từ điển Anh Việt
suitably
* phó từ
hợp, phù hợp, thích hợp với
đúng lúc, đúng trường hợp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suitably
Similar:
appropriately: in an appropriate manner
he was appropriately dressed
Synonyms: fittingly, befittingly, fitly
Antonyms: inappropriately, unsuitably