courting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

courting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm courting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của courting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • courting

    Similar:

    courtship: a man's courting of a woman; seeking the affections of a woman (usually with the hope of marriage)

    its was a brief and intense courtship

    Synonyms: wooing, suit

    woo: make amorous advances towards

    John is courting Mary

    Synonyms: court, romance, solicit

    woo: seek someone's favor

    China is wooing Russia

    Synonyms: court

    court: engage in social activities leading to marriage

    We were courting for over ten years

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).