causa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

causa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm causa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của causa.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • causa

    Similar:

    lawsuit: a comprehensive term for any proceeding in a court of law whereby an individual seeks a legal remedy

    the family brought suit against the landlord

    Synonyms: suit, case, cause

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).