causa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
causa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm causa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của causa.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- causa
- causal
- causable
- causally
- causalgia
- causality
- causasian
- causation
- causative
- causatively
- causal agent
- causal graph
- causal nexus
- causationism
- causal agency
- causal causes
- causal factor
- causal remote
- causal system
- causal diagram
- causal analysis
- causal function
- causal proximal
- causal sequence
- causal structure
- causal variables
- causality condition
- causality principle