causality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
causality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm causality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của causality.
Từ điển Anh Việt
causality
/kɔ:'zæliti/
* danh từ
nguyên nhân
quan hệ nhân quả
the law of causality: luật nhân quả
thuyết nhân quả
Causality
(Econ) Phương pháp nhân quả.
+ Một khái niệm nảy sinh từ việc xem xét các giả định nổi bật của mô hình kinh tế lượng ước lượng từ số hiệu chuỗi thời gian mà bản chất là không thí nghiệm.
causality
(vật lí) tính nhân quả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
causality
the relation between causes and effects