causable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

causable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm causable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của causable.

Từ điển Anh Việt

  • causable

    xem cause