causal system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

causal system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm causal system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của causal system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • causal system

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    hệ thống nhân quả