causal agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

causal agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm causal agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của causal agent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • causal agent

    * kỹ thuật

    y học:

    tác nhân gây bệnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • causal agent

    any entity that produces an effect or is responsible for events or results

    Synonyms: cause, causal agency