causal diagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

causal diagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm causal diagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của causal diagram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • causal diagram

    * kinh tế

    biểu đồ nhân quả