causal factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
causal factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm causal factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của causal factor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
causal factor
Similar:
determinant: a determining or causal element or factor
education is an important determinant of one's outlook on life
Synonyms: determiner, determinative, determining factor
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).