determiner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
determiner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm determiner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của determiner.
Từ điển Anh Việt
determiner
* danh từ
từ hạn định (chẳng hạn some, your, the...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
determiner
one of a limited class of noun modifiers that determine the referents of noun phrases
Synonyms: determinative
Similar:
clincher: an argument that is conclusive
Synonyms: determining factor
determinant: a determining or causal element or factor
education is an important determinant of one's outlook on life
Synonyms: determinative, determining factor, causal factor