determinant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

determinant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm determinant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của determinant.

Từ điển Anh Việt

  • determinant

    /di'tə:minənt/

    * tính từ

    xác định, định rõ; định lượng

    quyết định

    * danh từ

    yếu tố quyết định

    (toán học) định thức

  • Determinant

    (Econ) Định thức (hay Del hoặc được ký hiệu |A|).

  • determinant

    (đại số) định thức

    d. of a matrix định thức của ma trận

    adjoint d. định thức phó, định thức liên hợp

    adjugate d. định thức phụ hợp

    alternate d. định thức thay phiên

    axisymmetric d. định thức đối xứng qua đường chéo

    bordered d. định thức được viền

    characteristic d. định thức đặc trưng

    composite d. định thức đa hợp

    compound d.s định thức đa hợp

    cubic d. định thức bậc ba

    group d. định thức nhóm

    minor d. định thức con

    signular d. định thức kỳ dị

    skew-symmetric d. định thức đối xứng lệch

    symmetric d. định thức đối xứng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • determinant

    * kỹ thuật

    định thức

    quyết định tố

    xác định

    đo lường & điều khiển:

    phần tử quyết định

Từ điển Anh Anh - Wordnet