epitope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
epitope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epitope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epitope.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
epitope
Similar:
antigenic determinant: the site on the surface of an antigen molecule to which an antibody attaches itself
Synonyms: determinant
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).