determining factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
determining factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm determining factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của determining factor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
determining factor
* kỹ thuật
toán & tin:
yếu tố xác định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
determining factor
Similar:
determinant: a determining or causal element or factor
education is an important determinant of one's outlook on life
Synonyms: determiner, determinative, causal factor
clincher: an argument that is conclusive
Synonyms: determiner